Có 1 kết quả:

消元 xiāo yuán ㄒㄧㄠ ㄩㄢˊ

1/1

xiāo yuán ㄒㄧㄠ ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) elimination (math)
(2) to eliminate one variable from equations

Bình luận 0